Kết quả tra cứu ngữ pháp của 続文献通考
N4
続ける
Tiếp tục
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...