Kết quả tra cứu ngữ pháp của 続芸者っ子・下町育ち
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)