Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
合う
Làm... cùng nhau
何か
Cái gì đó
か何か
Hay gì đó
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
何をしますか
Làm gì
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với