Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緊急計画及び地域の知る権利に関する法律
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên