Kết quả tra cứu ngữ pháp của 総合無線通信士
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng