Kết quả tra cứu ngữ pháp của 総合選抜
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
抜く
Làm... đến cùng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...