Kết quả tra cứu ngữ pháp của 総理と呼ばないで
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...