Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緑の深淵の落とし子
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy