Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緑の衣で覆われた山
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp