Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緑資源機構談合事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội