Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緒方ありさ
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng