Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緒方もも
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N4
Thêm vào
…も…も
...Hay... thì cũng...
N2
Vô can
... も ... も
... Hay ... thì cũng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
もっとも
Tuy nhiên