Kết quả tra cứu ngữ pháp của 締めくくる
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
始める
Bắt đầu...