Kết quả tra cứu ngữ pháp của 締め括りをつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
始める
Bắt đầu...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng