Kết quả tra cứu ngữ pháp của 締め込み (落語)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...