Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縁りて此の葉は紅に
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
にしては
Vậy mà
N5
は~より
Hơn...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
にかけては
Nói đến...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi