Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縄を杭に結わえる
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
その結果
Kết quả là
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~