Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縄手通り商店街
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết