Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
辞書形
Thể từ điển
とき
Khi...
きっと
Chắc chắn
... ときく
Nghe nói
ときとして
Có lúc
すき
Thích...
~ときたら
... Như thế thì
べき
Phải/Nên...
きり
Chỉ có
きらい
Ghét...
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
ときには
Có lúc, có khi