Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縮こまる
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen