Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縮らせる
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
ですから
Vì vậy
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...