Kết quả tra cứu ngữ pháp của 繋いだ手から
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
ものだから
Tại vì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế