Kết quả tra cứu ngữ pháp của 繰り寄せる
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)