Kết quả tra cứu ngữ pháp của 纏いつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể