Kết quả tra cứu ngữ pháp của 纒向型前方後円墳
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N5
前に
Trước khi
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...