Kết quả tra cứu ngữ pháp của 置いてけぼり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài