Kết quả tra cứu ngữ pháp của 置き換える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...