Kết quả tra cứu ngữ pháp của 罰せられる
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên