Kết quả tra cứu ngữ pháp của 羊っ娘 メリーさん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả