Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しい夜、おお、恋の夜よ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó