Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しい日本に出会う旅
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất