Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しい日本をつくる会
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...