Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しい水車小屋の娘
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...