Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しかった私たちへ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
したがって
Vì vậy/Do đó