Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しく燃えて
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
~あえて
Dám~
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại