Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しければそれでいい
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng