Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しさと哀しみと
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
としても
Dù/Dẫu
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
とみると
Nếu... thì liền...