Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美ら海からの年賀状
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものだから
Tại vì
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ