Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美スポ!スポーツできれいに
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
できる
Có thể
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
おきに
Cứ cách
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra