Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美内すずえ
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
~あえて
Dám~