Kết quả tra cứu ngữ pháp của 義務教育諸学校における教育の政治的中立の確保に関する臨時措置法
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
に先立って
Trước khi
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...