Kết quả tra cứu ngữ pháp của 羽ばたく
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...