Kết quả tra cứu ngữ pháp của 羽幌えびタコ焼き餃子
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay