Kết quả tra cứu ngữ pháp của 翔べひよっ子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
てよかった
May mà đã
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên