Kết quả tra cứu ngữ pháp của 翼の折れた天使たち
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi