Kết quả tra cứu ngữ pháp của 老いては子に従え
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
~あえて
Dám~
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
にしては
Vậy mà
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách