Kết quả tra cứu ngữ pháp của 老いぼれ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng