Kết quả tra cứu ngữ pháp của 老後の資金がありません
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không