Kết quả tra cứu ngữ pháp của 考えずにやる
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không