Kết quả tra cứu ngữ pháp của 考えつく
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa